Giảm giá!

Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11

6.100.000 7.700.000Giảm 21%

Chọn số lượng
Mua ngay

Thông tin sản phẩm

Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11

Ưu điểm của điều hòa Nagakawa NIS-A09R2H11

  • Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện năng vượt trội
  • Hệ thống lọc đa năng 5 trong 1 làm sạch không khí
  • Chế độ Super làm lạnh cực nhanh
  • Cảm biến I-FEEL thông minh
  • Chế độ SMART tự động điều chỉnh chế độ
  • Tự làm sạch với 5 bước đạt chuẩn

Mô tả chi tiết của điều hòa Nagakawa NIS-A09R2H11

Điều hòa Nagakawa Inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11 là sản phẩm mới nhất. Điều hòa Nagakawa 9000BTU có thiết kế tinh tế, đẹp mắt, màu sắc hài hòa. Sự vượt trội về chất lượng so với model cũ là điểm nổi bật ở thiết kế mới.

Công suất 9000BTU cho phòng dưới 15m2

Điều hòa Nagakawa 9000BTU phù hợp với phỏng ngủ nhỏ, diện tích dưới 15m2. Đây là lựa chọn hợp lý cho các hộ gia đình, đặc biệt là thiết kế phòng ngủ ở chung cư tầm trung hiện nay.

Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11

Tận hưởng cuộc sống 4 mùa như ý

Điều hòa Nagakawa 2 chiều inverter NIS-A09R2H11 có khả năng làm lạnh nhanh chóng, dễ dàng đem đến cảm giác mát lạnh ngay tức thì ngay khi sử dụng chỉ sau vài phút.

Động cơ vận hành êm ái, độ ồn ở mức thấp nhất đem đến cho bạn không gian yên tĩnh làm việc, nghỉ ngơi thoải mái.

Lưới lọc ngăn ngừa bụi bẩn và nấm mốc

Nagakawa điều hòa được trang bị tấm lưới lọc lọc bụi, khử mùi hiệu quả, đem lại không gian thoáng mát, sạch sẽ dễ chịu cho người dùng.

Điều hòa Nagakawa Inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11 sử dụng thiết kế mới Multi – Anti-vibration khử rung ồn tối ưu, cách âm nhiều lớp cho máy nén để khử tối đa tiếng ồn, 2 lớp cao su chống rung chân đế. Với thiết kế này thì sử dụng điều hòa sẽ không làm ảnh hưởng đến giấc ngủ của gia đình bạn, đặc biệt là người già và trẻ nhỏ, mang đến sự thoải mái.

Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11

Điều hòa Nagakawa 9000BTU Thiết kế tinh tế

Điều hòa Nagakawa 9000BTU có thiết kế tinh tế, màn hình panel sáng bóng. Không chỉ mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ, màn hình panel còn giúp vệ sinh máy dễ dàng, không bám bụi.

Màn hình ẩn giúp hiển thị rõ nét mọi chức năng hoạt động của máy, nhiệt độ được hiện thị chính xác.

Thiết kế sang trọng, màu sắc hài hòa phù hợp mọi không gian sử dụng.

Điều hòa Nagakawa inverter siêu tiết kiệm điện

Điều hòa Nagakawa Inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11 sử dụng công nghệ biến tần DC Inverter tiên tiến mới nhất hiện nay giúp máy vận hành êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng hiệu quả.

Điều hòa Nagakawa 9000BTU Độ bền cao

Lưới bảo vệ quạt cục ngoài của Điều hòa Nagakawa làm bằng nhựa cao cấp, chống ăn mòn, không rung ồn và không rỉ sét. Điều hòa Nagakawa được tích hợp báo lỗi thông minh, dễ dàng sửa chữa khi cần thiết.

Những hình ảnh thi công thực tế tại công trình của Nova Home Việt Nam:

 

MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ

☎️ 0847 703 888

Email : novahomevietnam@gmail.com

Website: https://dieuhoamienbac.com.vn/

Hệ thống kho hàng:

✜ Trụ sở chính: Số 42 Ngõ 164 Hồng Mai  – Phường Quỳnh Lôi  – Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật
Công suất làm lạnh
(Nhỏ nhất – Lớn nhất)
kW2.64 (0.9 – 3.14)
Btu/h9,000
(3,070 – 10,700)
Công suất sưởi ấm
(Nhỏ nhất – Lớn nhất)
kW2.78 (0.6 – 3.52)
Btu/h9,500
(2,050 – 12,000)
Điện năng tiêu thụ
(Nhỏ nhất – Lớn nhất)
Làm lạnhW812
(220 – 1,040)
Sưởi ấmW700
(200 – 1,150)
Cường độ dòng điện
(Nhỏ nhất – Lớn nhất)
Làm lạnhA3.7
(1.0 – 4.7)
Sưởi ấmA3.1
(0.9 – 5.2)
Hiệu suất năng lượngSố sao⭐⭐⭐⭐⭐
CSPF4.56
Nguồn điệnV/P/Hz220-240V/1 pha/50 Hz
DÀN LẠNH 
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp)
m3/h550/500/400/300
Năng suất tách ẩmL/h0.9
Độ ồn
(Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp)
dB(A)38/34/27/21
Kích thước
(Rộng x Cao x Sâu)
mm795x256x197
Khối lượngkg7.3
DÀN NÓNG
Độ ồndB(A)48
Kích thước
(Rộng/Cao/Sâu)
mm660x482x240
Khối lượngkg22.5
Môi chất lạnh/Lượng nạp gaskgR32/0.49
Đường kính ống dẫnLỏngmmØ6.35
GasmmØ9.52
Chiều dài ốngTiêu chuẩnm5
Tối đam20
Chiều cao chênh lệch dàn nóng – dàn lạnh tối đam10

Bảng giá

Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024

STTVẬT TƯĐVTSL ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG
1Chi phí nhân công lắp máy
1.1Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1              250.000
1.2Công suất 18.000BTUBộ1              300.000
1.3Công suất 24.000BTUBộ1              350.000
2Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1Loại máy treo tường Công suất 9.000BTUMét1              160.000
2.2Loại máy treo tường Công suất 12.000BTUMét1              180.000
2.3Loại máy treo tường Công suất 18.000BTUMét1              200.000
2.4Loại máy treo tường Công suất 24.000BTUMét1              220.000
3Giá đỡ cục nóng
3.1Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1              100.000
3.2Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTUBộ1              120.000
4Dây điện
4.1Dây điện 2×1.5mmMét1                15.000
4.2Dây điện 2×2.5mmMét1                25.000
5Ống nước
5.1Ống thoát nước mềmMét1                15.000
5.2Ống thoát nước cứng PVC Ø21Mét1                25.000
5.3Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ônMét1                40.000
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1Công suất 18.000BTU – 24.000BTUMét1              240.000
1,2Công suất 26.000BTU – 50.000BTUMét1              280.000
2CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              500.000
2,2Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              550.000
2,3Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              550.000
2,4Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              650.000
3DÂY ĐIỆN
3,1Dây điện 2×1.5Mét1                15.000
3,2Dây điện 2×2.5Mét1                25.000
3,3Dây điện 2×4Mét1                40.000
3,4Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5Mét1                70.000
4APTOMAT
4,1Aptomat 1 phaCái1              100.000
4,2Aptomat 3 phaCái1              280.000
5ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1Ống thoát nước mềmMét1                15.000
5,2Ống thoát nước cứng PVC D21Mét1                25.000
5,3Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ônMét1                40.000
5,3Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ônMét1                50.000
6CHI PHÍ KHÁC
6,1Giá đỡ cục nóngBộ1              250.000
6,2Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần)Cái1              150.000
6,3Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…)Bộ1              150.000

Đánh giá

0 đánh giá

-/5
0 đánh giá
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Viết đánh giá
  • Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!

Đặt câu hỏi

0 câu hỏi

  • Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!